bần cùng hoá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bần cùng hoá+ verb
- To impoverish to the utmost, to pauperize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bần cùng hoá"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bần cùng hoá":
bần cùng hóa bần cùng hoá bần cùng hoá bần cùng hóa - Những từ có chứa "bần cùng hoá":
bần cùng hoá bần cùng hoá - Những từ có chứa "bần cùng hoá" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ilk partake partook partaken cognate extremely last company extreme together more...
Lượt xem: 607